Có 1 kết quả:
bù bì fǔ yuè ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄈㄨˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not trying to avoid the battle-ax (idiom)
(2) not afraid of dying in combat
(3) not afraid of being executed
(2) not afraid of dying in combat
(3) not afraid of being executed
Bình luận 0