Có 1 kết quả:

bù bì fǔ yuè ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄈㄨˇ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) not trying to avoid the battle-ax (idiom)
(2) not afraid of dying in combat
(3) not afraid of being executed

Bình luận 0