Có 1 kết quả:
bù bì jiān xiǎn ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ
bù bì jiān xiǎn ㄅㄨˋ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shrink or flinch from no difficulty or danger
(2) make light of difficulties and dangers
(2) make light of difficulties and dangers
Bình luận 0