Có 1 kết quả:
bù cuò ㄅㄨˋ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
không sai, đúng, tốt
Từ điển Trung-Anh
(1) correct
(2) right
(3) not bad
(4) pretty good
(2) right
(3) not bad
(4) pretty good
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0