Có 1 kết quả:
bù suí dà liú ㄅㄨˋ ㄙㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄡˊ
bù suí dà liú ㄅㄨˋ ㄙㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not following the crowd
(2) to go against the tide
(2) to go against the tide
Bình luận 0
bù suí dà liú ㄅㄨˋ ㄙㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0