Có 1 kết quả:

bù yǎ guān ㄅㄨˋ ㄧㄚˇ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) offensive to the eye
(2) unbecoming
(3) unsightly
(4) ungainly

Bình luận 0