Có 1 kết quả:
bù shí rén jiān yān huǒ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄧㄢ ㄏㄨㄛˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not eating the food of common mortals
(2) fig. placing oneself above the common populace
(2) fig. placing oneself above the common populace
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0