Có 1 kết quả:
bù shǒu xiān shǐ yòng ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄢ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ
bù shǒu xiān shǐ yòng ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄢ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no first use (policy for nuclear weapons)
(2) NFU
(2) NFU
Bình luận 0
bù shǒu xiān shǐ yòng ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄢ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0