Có 1 kết quả:

bù shǒu xiān shǐ yòng ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄢ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) no first use (policy for nuclear weapons)
(2) NFU

Bình luận 0