Có 1 kết quả:
yǔ rén wéi shàn ㄩˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄕㄢˋ
yǔ rén wéi shàn ㄩˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be of service to others
(2) to help others
(3) benevolent
(2) to help others
(3) benevolent
Bình luận 0
yǔ rén wéi shàn ㄩˇ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0