Có 1 kết quả:
yǔ qí ㄩˇ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rather than...
(2) 與其|与其[yu3 qi2] A 不如[bu4 ru2] B (rather than A, better to B)
(2) 與其|与其[yu3 qi2] A 不如[bu4 ru2] B (rather than A, better to B)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0