Có 2 kết quả:

chǒu ㄔㄡˇmiǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ
Tổng nét: 4
Bộ: yī 一 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フフ
Thương Hiệt: MLVS (一中女尸)
Unicode: U+4E0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái, diễn, miễn
Âm Nôm: miện
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): みえぬ (mienu)
Âm Quảng Đông: min5

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

chǒu ㄔㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tường thấp để tránh tên
2. không thấy, che khuất, lấp

miǎn ㄇㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Che lấp không thấy.
2. (Danh) Tường ngắn ngày xưa dùng để tránh tên bắn.
3. Một âm là “cái”. § Cũng như “cái” 丐.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tường thấp để tránh tên;
② Không thấy, che khuất.

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden from view
(2) barrier to ward off arrows