Có 1 kết quả:

chǒu ㄔㄡˇ
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Tổng nét: 4
Bộ: yī 一 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: フノ丶一
Thương Hiệt: SKM (尸大一)
Unicode: U+4E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giấu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): うし (ushi)

Tự hình 1

1/1

chǒu ㄔㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 醜|丑[chou3]