Có 1 kết quả:

zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 4
Bộ: yī 一 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一一フ丶
Thương Hiệt: QNI (手弓戈)
Unicode: U+4E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nôm: chuyên
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 3

Dị thể 7

1/1

zhuān ㄓㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chú ý hết cả vào một việc
2. chỉ có một, duy nhất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 專.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chuyên, chuyên môn, chuyên nhất, chuyên chú: 專搞研究工作 Chuyên (môn) làm công tác nghiên cứu; 這個人專會騙人 Người này chuyên lừa lọc người khác; 有蔣氏 者,專其利三世矣 Có người họ Tưởng, chuyên về mối lợi đó đã ba đời (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết); 願君之專志于攻齊,而無他慮也 Mong ông chuyên chú vào việc đánh Tề, đừng lo nghĩ gì khác (Chiến quốc sách);
② Riêng, đặc biệt, chỉ có một, độc chiếm;
③ (văn) Chuyên quyền, lộng quyền: 祭仲專,鄭伯患之 Thái Trọng chuyên quyền, Trịnh Bá lo về việc đó (Tả truyện).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 專

Từ điển Trung-Anh

(1) for a particular person, occasion, purpose
(2) focused on one thing
(3) special
(4) expert
(5) particular (to sth)
(6) concentrated
(7) specialized

Từ điển Trung-Anh

variant of 專|专[zhuan1]

Từ ghép 105

bù gǎn zì zhuān 不敢自专chǒng shàn zhuān fáng 宠擅专房dà zhuān 大专diàn shì zhuān tí piàn 电视专题片dú duàn zhuān xíng 独断专行dǔ zhuān 笃专èr nǎi zhuān jiā 二奶专家gāo jí zhuān yuán 高级专员rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主专政shēng wù zhuān yī xìng 生物专一性tè kuài zhuān dì 特快专递Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津会议专条xīn shén zhuān zhù 心神专注xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虚拟专用网络yī dǎng zhuān zhì 一党专制yī xué zhuān jiā 医学专家zhōng děng zhuān yè jiào yù 中等专业教育zhōng děng zhuān yè xué xiào 中等专业学校zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央专制集权zhōng zhuān 中专zhuān àn 专案zhuān àn jīng lǐ 专案经理zhuān àn zǔ 专案组zhuān cháng 专长zhuān chǎng 专场zhuān chē 专车zhuān chéng 专程zhuān dì 专递zhuān duàn 专断zhuān fǎng 专访zhuān gōng 专攻zhuān guǎn 专管zhuān guì 专柜zhuān hèng 专横zhuān jí 专辑zhuān jiā 专家zhuān jiā píng jià 专家评价zhuān jiā píng lùn 专家评论zhuān jiā xì tǒng 专家系统zhuān kē 专科zhuān kē xué xiào 专科学校zhuān kē yuàn xiào 专科院校zhuān kòng 专控zhuān kuǎn 专款zhuān lán 专栏zhuān lì 专利zhuān lì fǎ 专利法zhuān lì jú 专利局zhuān lì quán 专利权zhuān lì yào pǐn 专利药品zhuān liè 专列zhuān mài 专卖zhuān mài diàn 专卖店zhuān měi yú qián 专美于前zhuān mén 专门zhuān mén huà 专门化zhuān mén jī gòu 专门机构zhuān mén jiā 专门家zhuān mén liè chē 专门列车zhuān mén rén yuán 专门人员zhuān míng 专名zhuān míng cí 专名词zhuān qū 专区zhuān quán 专权zhuān rén 专人zhuān rèn 专任zhuān shàn 专擅zhuān shì 专事zhuān shǔ 专属zhuān shǔ jīng jì qū 专属经济区zhuān sī 专司zhuān tí 专题zhuān xiàn 专线zhuān xiàng 专项zhuān xīn 专心zhuān xīn yī yì 专心一意zhuān xīn zhì zhì 专心致志zhuān yè 专业zhuān yè hù 专业户zhuān yè huà 专业化zhuān yè jiào yù 专业教育zhuān yè rén cái 专业人才zhuān yè rén shì 专业人士zhuān yè xìng 专业性zhuān yī 专一zhuān yì 专意zhuān yíng 专营zhuān yíng diàn 专营店zhuān yòng 专用zhuān yòng jí chéng diàn lù 专用集成电路zhuān yòng wǎng lù 专用网路zhuān yǒu 专有zhuān yǒu míng cí 专有名词zhuān yuán 专员zhuān zé 专责zhuān zhēng 专征zhuān zhèng 专政zhuān zhí 专职zhuān zhì 专制zhuān zhì 专治zhuān zhì jūn zhǔ zhì 专制君主制zhuān zhì zhǔ yì 专制主义zhuān zhù 专注zhuān zhù 专著zì zhuān 自专