Có 1 kết quả:
zhuān ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chú ý hết cả vào một việc
2. chỉ có một, duy nhất
2. chỉ có một, duy nhất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 專.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chuyên, chuyên môn, chuyên nhất, chuyên chú: 專搞研究工作 Chuyên (môn) làm công tác nghiên cứu; 這個人專會騙人 Người này chuyên lừa lọc người khác; 有蔣氏 者,專其利三世矣 Có người họ Tưởng, chuyên về mối lợi đó đã ba đời (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết); 願君之專志于攻齊,而無他慮也 Mong ông chuyên chú vào việc đánh Tề, đừng lo nghĩ gì khác (Chiến quốc sách);
② Riêng, đặc biệt, chỉ có một, độc chiếm;
③ (văn) Chuyên quyền, lộng quyền: 祭仲專,鄭伯患之 Thái Trọng chuyên quyền, Trịnh Bá lo về việc đó (Tả truyện).
② Riêng, đặc biệt, chỉ có một, độc chiếm;
③ (văn) Chuyên quyền, lộng quyền: 祭仲專,鄭伯患之 Thái Trọng chuyên quyền, Trịnh Bá lo về việc đó (Tả truyện).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 專
Từ điển Trung-Anh
(1) for a particular person, occasion, purpose
(2) focused on one thing
(3) special
(4) expert
(5) particular (to sth)
(6) concentrated
(7) specialized
(2) focused on one thing
(3) special
(4) expert
(5) particular (to sth)
(6) concentrated
(7) specialized
Từ điển Trung-Anh
variant of 專|专[zhuan1]
Từ ghép 105
bù gǎn zì zhuān 不敢自专 • chǒng shàn zhuān fáng 宠擅专房 • dà zhuān 大专 • diàn shì zhuān tí piàn 电视专题片 • dú duàn zhuān xíng 独断专行 • dǔ zhuān 笃专 • èr nǎi zhuān jiā 二奶专家 • gāo jí zhuān yuán 高级专员 • rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主专政 • shēng wù zhuān yī xìng 生物专一性 • tè kuài zhuān dì 特快专递 • Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津会议专条 • xīn shén zhuān zhù 心神专注 • xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虚拟专用网络 • yī dǎng zhuān zhì 一党专制 • yī xué zhuān jiā 医学专家 • zhōng děng zhuān yè jiào yù 中等专业教育 • zhōng děng zhuān yè xué xiào 中等专业学校 • zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央专制集权 • zhōng zhuān 中专 • zhuān àn 专案 • zhuān àn jīng lǐ 专案经理 • zhuān àn zǔ 专案组 • zhuān cháng 专长 • zhuān chǎng 专场 • zhuān chē 专车 • zhuān chéng 专程 • zhuān dì 专递 • zhuān duàn 专断 • zhuān fǎng 专访 • zhuān gōng 专攻 • zhuān guǎn 专管 • zhuān guì 专柜 • zhuān hèng 专横 • zhuān jí 专辑 • zhuān jiā 专家 • zhuān jiā píng jià 专家评价 • zhuān jiā píng lùn 专家评论 • zhuān jiā xì tǒng 专家系统 • zhuān kē 专科 • zhuān kē xué xiào 专科学校 • zhuān kē yuàn xiào 专科院校 • zhuān kòng 专控 • zhuān kuǎn 专款 • zhuān lán 专栏 • zhuān lì 专利 • zhuān lì fǎ 专利法 • zhuān lì jú 专利局 • zhuān lì quán 专利权 • zhuān lì yào pǐn 专利药品 • zhuān liè 专列 • zhuān mài 专卖 • zhuān mài diàn 专卖店 • zhuān měi yú qián 专美于前 • zhuān mén 专门 • zhuān mén huà 专门化 • zhuān mén jī gòu 专门机构 • zhuān mén jiā 专门家 • zhuān mén liè chē 专门列车 • zhuān mén rén yuán 专门人员 • zhuān míng 专名 • zhuān míng cí 专名词 • zhuān qū 专区 • zhuān quán 专权 • zhuān rén 专人 • zhuān rèn 专任 • zhuān shàn 专擅 • zhuān shì 专事 • zhuān shǔ 专属 • zhuān shǔ jīng jì qū 专属经济区 • zhuān sī 专司 • zhuān tí 专题 • zhuān xiàn 专线 • zhuān xiàng 专项 • zhuān xīn 专心 • zhuān xīn yī yì 专心一意 • zhuān xīn zhì zhì 专心致志 • zhuān yè 专业 • zhuān yè hù 专业户 • zhuān yè huà 专业化 • zhuān yè jiào yù 专业教育 • zhuān yè rén cái 专业人才 • zhuān yè rén shì 专业人士 • zhuān yè xìng 专业性 • zhuān yī 专一 • zhuān yì 专意 • zhuān yíng 专营 • zhuān yíng diàn 专营店 • zhuān yòng 专用 • zhuān yòng jí chéng diàn lù 专用集成电路 • zhuān yòng wǎng lù 专用网路 • zhuān yǒu 专有 • zhuān yǒu míng cí 专有名词 • zhuān yuán 专员 • zhuān zé 专责 • zhuān zhēng 专征 • zhuān zhèng 专政 • zhuān zhí 专职 • zhuān zhì 专制 • zhuān zhì 专治 • zhuān zhì jūn zhǔ zhì 专制君主制 • zhuān zhì zhǔ yì 专制主义 • zhuān zhù 专注 • zhuān zhù 专著 • zì zhuān 自专