Có 1 kết quả:
zhuān lì ㄓㄨㄢ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) patent
(2) sth uniquely enjoyed (or possessed etc) by a certain group of people
(3) monopoly
(2) sth uniquely enjoyed (or possessed etc) by a certain group of people
(3) monopoly
Bình luận 0