Có 1 kết quả:
zhuān kē ㄓㄨㄢ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specialized subject
(2) branch (of medicine)
(3) specialized training school
(2) branch (of medicine)
(3) specialized training school
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0