Có 1 kết quả:
zhuān kē xué xiào ㄓㄨㄢ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
zhuān kē xué xiào ㄓㄨㄢ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specialized school
(2) college for professional training
(3) polytechnic
(2) college for professional training
(3) polytechnic
Bình luận 0