Có 1 kết quả:

zhuān chē ㄓㄨㄢ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) special (or reserved) train (or bus etc)
(2) limousine
(3) private car used as a taxi and booked via a smartphone app

Bình luận 0