Có 1 kết quả:

zhuān mén ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

chuyên môn, chuyên nghiên cứu về một thứ

Từ điển Trung-Anh

(1) specialist
(2) specialized
(3) customized