Có 1 kết quả:
zhuān mén rén yuán ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
zhuān mén rén yuán ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specialist
(2) specialized staff
(2) specialized staff
Bình luận 0
zhuān mén rén yuán ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0