Có 1 kết quả:
qiě xiū ㄑㄧㄝˇ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rest for now
(2) stop (usually imperative form)
(2) stop (usually imperative form)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0