Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì shì
ㄕˋ ㄕˋ
1
/1
世事
shì shì
ㄕˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affairs of life
(2) things of the world
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du thành nam thập lục thủ - Khiển hứng - 遊城南十六首-遣興
(
Hàn Dũ
)
•
Độc chước - 獨酌
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Đối tửu - 對酒
(
Nguyễn Du
)
•
Hà thành trung thu tiết - 河城中秋節
(
Dương Khuê
)
•
Lập xuân hậu nhất nhật tân tình - 立春後一日新晴
(
Cao Bá Quát
)
•
Mã thượng đắc thi - 馬上得詩
(
Kwon Pil
)
•
Nguyễn Khánh Toàn công - 阮慶全公
(
Phạm Viết Tuấn
)
•
Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 2 - 贈黃君欽其二
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Thuật hoài kỳ 3 - 述懷其三
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Xuân hàn - 春寒
(
Nguyễn Phi Khanh
)
Bình luận
0