Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

shì shì ㄕˋ ㄕˋ

1/1

世事

shì shì ㄕˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) affairs of life
(2) things of the world

Một số bài thơ có sử dụng

• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 4 - 大雲寺贊公房其四 (Đỗ Phủ)
• Hành quận - 行郡 (Phạm Sư Mạnh)
• Lưu Linh mộ - 劉伶墓 (Nguyễn Du)
• Ngẫu thành kỳ 3 - 偶城其三 (Nguyễn Khuyến)
• Nhàn vịnh kỳ 05 - 間詠其五 (Nguyễn Khuyến)
• Sơ phát Dương Tử ký Nguyên Đại hiệu thư - 初發揚子寄元大校書 (Vi Ứng Vật)
• Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 2 - 贈黃君欽其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thăng Long kỳ 2 - 昇龍其二 (Nguyễn Du)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Vọng Trường Xuyên kỳ 1 - 望長川其一 (Vương Xương Linh)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm