Có 1 kết quả:
shì rén ㄕˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người đời
Từ điển Trung-Anh
(1) people (in general)
(2) people around the world
(3) everyone
(2) people around the world
(3) everyone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0