Có 1 kết quả:
shì dài xiāng chuán ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ
shì dài xiāng chuán ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
passed on from generation to generation (idiom); to hand down
Bình luận 0
shì dài xiāng chuán ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0