Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

shì wù ㄕˋ ㄨˋ

1/1

世務

shì wù ㄕˋ ㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

worldly affairs

Một số bài thơ có sử dụng

• Dữ Tống Nguyên Tư thư - 與宋元思書 (Ngô Quân)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Ký Bài Nhiễm Vũ niên ông - 寄排染武年翁 (Nguyễn Khuyến)
• Tất viên - 漆園 (Vương Duy)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tào Tuyết Cần)
• Thù Mạnh Vân Khanh - 酬孟雲卿 (Đỗ Phủ)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm