Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì wù
ㄕˋ ㄨˋ
1
/1
世務
shì wù
ㄕˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
worldly affairs
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ Tống Nguyên Tư thư - 與宋元思書
(
Ngô Quân
)
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Ký Bài Nhiễm Vũ niên ông - 寄排染武年翁
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tất viên - 漆園
(
Vương Duy
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thù Mạnh Vân Khanh - 酬孟雲卿
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0