Có 1 kết quả:
Shì bó huì ㄕˋ ㄅㄛˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) World Exposition
(2) abbr. for 世界博覽會|世界博览会[Shi4 jie4 Bo2 lan3 hui4], World Expo
(2) abbr. for 世界博覽會|世界博览会[Shi4 jie4 Bo2 lan3 hui4], World Expo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0