Có 1 kết quả:

shì wài táo huā yuán ㄕˋ ㄨㄞˋ ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 桃花源[tao2 hua1 yuan2]