Có 1 kết quả:
shì wài táo huā yuán ㄕˋ ㄨㄞˋ ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ
shì wài táo huā yuán ㄕˋ ㄨㄞˋ ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 桃花源[tao2 hua1 yuan2]
Bình luận 0
shì wài táo huā yuán ㄕˋ ㄨㄞˋ ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0