Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì jú
ㄕˋ ㄐㄩˊ
1
/1
世局
shì jú
ㄕˋ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the situation (e.g. political)
(2) the state of the world
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ Mạnh Dực chu trung dạ ẩm - 與孟翼舟中夜飲
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Độc La Ngạn Đỗ đình nguyên từ Bắc phiên thư - 讀羅岸杜庭元辭北幡書
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hạ nhật hữu cảm kỳ 2 - 夏日有感其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hoạ Bùi kinh lược nguyên vận - 和裴經略原韻
(
Nguyễn Ngọc Tương
)
•
Hữu binh sự như kinh hồi cảm thán - 有兵事如經回感歎
(
Vũ Thiện Đễ
)
•
Kỳ 06 - Đề Nhị Trưng miếu - 其六-題二徵廟
(
Vũ Tông Phan
)
•
Quá Chu Văn Trinh công miếu hữu hoài kỳ 1 - 過朱文貞公廟有懷其一
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thừa giáo hoạ nhị giáp tiến sĩ Nguyễn Thượng Hiền thi - 承教和二甲進士阮尚賢詩
(
Dương Khuê
)
•
Trác Châu thành Tam Nghĩa miếu - 涿州城三義廟
(
Phan Huy Ích
)
•
Vịnh Yên Lãng tự - 詠安朗寺
(
Trần Bá Lãm
)