Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ

1/1

世情

shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) worldly affairs
(2) the ways of the world

Một số bài thơ có sử dụng

• Ba Lăng dạ biệt Vương Bát viên ngoại - 巴陵夜別王八員外 (Giả Chí)
• Du Khánh Phúc tự - 遊慶福寺 (Phạm Đình Hổ)
• Đề “Nột hám” - 題《吶喊》 (Lỗ Tấn)
• Hí tặng song khế Lê Xá tú tài - 戱贈窗栔黎舍秀才 (Nguyễn Khuyến)
• Kỳ Thượng biệt nghiệp - 淇上別業 (Cao Thích)
• Sơn trung hàn thậm My Khê Phạm ông dĩ bào tặng thư tạ - 山中寒甚郿溪范翁以袍贈書謝 (Vũ Phạm Khải)
• Thoa đầu phụng - 釵頭鳳 (Đường Uyển)
• Thôn vũ - 村雨 (Đỗ Phủ)
• Tiên khuê huý thời cảm tác - 先閨諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tống Mạnh Lục quy Tương Dương - 送孟陸歸襄陽 (Vương Duy)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm