Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì qíng
ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ
1
/1
世情
shì qíng
ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worldly affairs
(2) the ways of the world
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 12 - 感遇其十二
(
Trần Tử Ngang
)
•
Giáp Tý Quảng Bình niết thự tửu diên đề tặng sứ toạ ký lục Thanh Trai - 甲子廣平臬署酒筵題贈使座紀錄清齋
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Phương thảo - 芳草
(
La Nghiệp
)
•
Quy Sơn tự ngư trì kỳ 2 - 龜山寺魚池其二
(
Lý Thân
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 018 - 山居百詠其十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn hành ca - 山行歌
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tống Mạnh bát Hạo Nhiên quy Tương Dương kỳ 2 - 送盂八浩然歸襄陽其二
(
Trương Tử Dung
)
•
Tuý trung phú biệt - 醉中賦別
(
Bạch Ngọc Thiềm
)
•
Xuân nhật mạn hứng - 春日漫興
(
Nguyễn Phước Dục
)