Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì qíng
ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ
1
/1
世情
shì qíng
ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worldly affairs
(2) the ways of the world
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Lăng dạ biệt Vương Bát viên ngoại - 巴陵夜別王八員外
(
Giả Chí
)
•
Du Khánh Phúc tự - 遊慶福寺
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Đề “Nột hám” - 題《吶喊》
(
Lỗ Tấn
)
•
Hí tặng song khế Lê Xá tú tài - 戱贈窗栔黎舍秀才
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Kỳ Thượng biệt nghiệp - 淇上別業
(
Cao Thích
)
•
Sơn trung hàn thậm My Khê Phạm ông dĩ bào tặng thư tạ - 山中寒甚郿溪范翁以袍贈書謝
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Thoa đầu phụng - 釵頭鳳
(
Đường Uyển
)
•
Thôn vũ - 村雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiên khuê huý thời cảm tác - 先閨諱辰感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống Mạnh Lục quy Tương Dương - 送孟陸歸襄陽
(
Vương Duy
)