Có 1 kết quả:
shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worldly affairs
(2) the ways of the world
(2) the ways of the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0