Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
shì gù
ㄕˋ ㄍㄨˋ
•
shì gu
ㄕˋ
1
/2
世故
shì gù
ㄕˋ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the ways of the world
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 1 - 和阮運同遣悶詩韻其一
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngụ ý - 寓意
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Phụng canh Thái Tông Chính Bình chương vận - 奉賡太宗政平章韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tạp thi - 雜詩
(
Khổng Dung
)
Bình luận
0
世故
shì gu
ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sophisticated
(2) worldly-wise
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 1 - 和阮運同遣悶詩韻其一
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngụ ý - 寓意
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Phụng canh Thái Tông Chính Bình chương vận - 奉賡太宗政平章韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tạp thi - 雜詩
(
Khổng Dung
)
Bình luận
0