Có 1 kết quả:
shì jiè jīng jì ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
shì jiè jīng jì ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) global economy
(2) world economy
(2) world economy
Bình luận 0
shì jiè jīng jì ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0