Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shì Wéi huì
ㄕˋ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄟˋ
1
/1
世維會
Shì Wéi huì
ㄕˋ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 世界維吾爾代表大會|世界维吾尔代表大会[Shi4 jie4 Wei2 wu2 er3 Dai4 biao3 Da4 hui4]
(2) World Uighur Congress