Có 1 kết quả:
Shì Wéi huì ㄕˋ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 世界維吾爾代表大會|世界维吾尔代表大会[Shi4 jie4 Wei2 wu2 er3 Dai4 biao3 Da4 hui4]
(2) World Uighur Congress
(2) World Uighur Congress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0