Có 1 kết quả:

Shì Wéi huì ㄕˋ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 世界維吾爾代表大會|世界维吾尔代表大会[Shi4 jie4 Wei2 wu2 er3 Dai4 biao3 Da4 hui4]
(2) World Uighur Congress

Bình luận 0