Có 1 kết quả:
shì zhòu ㄕˋ ㄓㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hereditary house
(2) noble or official family
(2) noble or official family
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0