Có 2 kết quả:

Shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊshì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ

1/2

Shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) World Bank
(2) abbr. for 世界銀行|世界银行[Shi4 jie4 Yin2 hang2]

shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngân hàng thế giới WB (World Bank)