Có 2 kết quả:
Shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ • shì háng ㄕˋ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) World Bank
(2) abbr. for 世界銀行|世界银行[Shi4 jie4 Yin2 hang2]
(2) abbr. for 世界銀行|世界银行[Shi4 jie4 Yin2 hang2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngân hàng thế giới WB (World Bank)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0