Có 1 kết quả:
Shì wèi ㄕˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) World Health Organization (WHO)
(2) abbr. for 世界衛生組織|世界卫生组织[Shi4 jie4 Wei4 sheng1 Zu3 zhi1]
(2) abbr. for 世界衛生組織|世界卫生组织[Shi4 jie4 Wei4 sheng1 Zu3 zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0