Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

Shì Yùn ㄕˋ ㄩㄣˋ

1/1

世運

Shì Yùn ㄕˋ ㄩㄣˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) World Games
(2) abbr. for 世界運動會|世界运动会[Shi4 jie4 Yun4 dong4 hui4]

Một số bài thơ có sử dụng

• Bái Trình nương miếu - 拜程娘廟 (Đào Sư Tích)
• Cảm ngộ kỳ 20 - 感遇其二十 (Trần Tử Ngang)
• Chính sách đề vịnh chi 03 - 正冊題詠之三 (Tào Tuyết Cần)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Kinh thành thất thủ cảm tác - 京城失守感作 (Phan Huy Ích)
• Mạn ngâm - 漫吟 (Nguyễn Khuyến)
• Tiễn thập nhị tham tụng Kiều quận công Nguyễn Công Thái trí sĩ - 餞十二參頌喬郡公阮公寀致仕 (Phạm Đình Trọng)
• Vịnh Lương Vũ Đế - 詠梁武帝 (Nguyễn Khuyến)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm