Có 1 kết quả:

Shì Yín ㄕˋ ㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) World Bank
(2) abbr. for 世界銀行|世界银行[Shi4 jie4 Yin2 hang2]

Bình luận 0