Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shì jiān
ㄕˋ ㄐㄧㄢ
1
/1
世間
shì jiān
ㄕˋ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thế gian
Từ điển Trung-Anh
(1) world
(2) earth
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân nương mộ - 真娘墓
(
Bạch Cư Dị
)
•
Cước áp - 腳閘
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đỗ quyên hành - 杜鵑行
(
Bạch Ngọc Thiềm
)
•
Huỳnh - 螢
(
Quách Chấn
)
•
Phân cung nữ - 分宮女
(
Tôn Nguyên Yến
)
•
Tảo bạt nữ la căn - 早拔女蘿根
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Hứa Quyền
)
•
Tô Hiến Thành - 蘇憲誠
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Trà - 茶
(
Lâm Bô
)