Có 1 kết quả:

shì miàn ㄕˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

shì miàn ㄕˋ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) aspects of society
(2) the world

Bình luận 0