Có 2 kết quả:
sà ㄙㄚˋ • shì ㄕˋ
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yī 一 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨丨一
Thương Hiệt: XTJ (重廿十)
Unicode: U+4E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: yī 一 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨丨一
Thương Hiệt: XTJ (重廿十)
Unicode: U+4E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: táp, thế
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 세
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 세
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ba mươi (30), như chữ 卅
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đời, trên đời
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
Từ điển Trung-Anh
archaic variant of 世[shi4]