Có 1 kết quả:

Qiū jí ěr ㄑㄧㄡ ㄐㄧˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 邱吉爾|邱吉尔[Qiu1 ji2 er3]

Bình luận 0