Có 1 kết quả:
qiū hè ㄑㄧㄡ ㄏㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hills and valleys
(2) remote, secluded area
(2) remote, secluded area
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0