Có 1 kết quả:
Qiū ěr jīn ㄑㄧㄡ ㄦˇ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Churkin (name)
(2) Vitaly I. Churkin (1952-), Russian diplomat, Ambassador to UN from 2006
(2) Vitaly I. Churkin (1952-), Russian diplomat, Ambassador to UN from 2006
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0