Có 1 kết quả:

Qiū ěr jīn ㄑㄧㄡ ㄦˇ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Churkin (name)
(2) Vitaly I. Churkin (1952-), Russian diplomat, Ambassador to UN from 2006

Bình luận 0