Có 1 kết quả:

bǐng yín ㄅㄧㄥˇ ㄧㄣˊ

1/1

bǐng yín ㄅㄧㄥˇ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

third year C3 of the 60 year cycle, e.g. 1986 or 2046