Có 1 kết quả:

bǐng xū ㄅㄧㄥˇ ㄒㄩ

1/1

bǐng xū ㄅㄧㄥˇ ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

twenty-third year C11 of the 60 year cycle, e.g. 2006 or 2066

Bình luận 0