Có 1 kết quả:

bǐng shēn ㄅㄧㄥˇ ㄕㄣ

1/1

bǐng shēn ㄅㄧㄥˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

thirty-third year C9 of the 60 year cycle, e.g. 1956 or 2016

Một số bài thơ có sử dụng