Có 1 kết quả:

bǐng suān fú tì kǎ sōng ㄅㄧㄥˇ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ ㄊㄧˋ ㄎㄚˇ ㄙㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

fluticasone propionate

Bình luận 0