Có 1 kết quả:

yè yú ㄜˋ ㄩˊ

1/1

Từ điển phổ thông

nghiệp dư, không chuyên nghiệp, làm nghề tay trái

Từ điển Trung-Anh

(1) in one's spare time
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)