Có 1 kết quả:
yè yú ㄜˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiệp dư, không chuyên nghiệp, làm nghề tay trái
Từ điển Trung-Anh
(1) in one's spare time
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)
Bình luận 0