Có 1 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hợp, nhiều
2. rậm rạp
2. rậm rạp
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “tùng” 叢.
2. Giản thể của chữ 叢.
2. Giản thể của chữ 叢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tụ tập, tụ họp, tập hợp: 人叢 Đoàn người, đám đông;
② Bụi, lùm: 草叢 Bụi cỏ; 竹叢 Lùm tre;
③ Um tùm, rậm rạp: 叢生 Mọc thành từng bụi, um tùm;
④ [Cóng] (Họ) Tùng.
② Bụi, lùm: 草叢 Bụi cỏ; 竹叢 Lùm tre;
③ Um tùm, rậm rạp: 叢生 Mọc thành từng bụi, um tùm;
④ [Cóng] (Họ) Tùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 叢
Từ điển Trung-Anh
(1) cluster
(2) collection
(3) collection of books
(4) thicket
(2) collection
(3) collection of books
(4) thicket
Từ ghép 18
bǎi bì cóng shēng 百弊丛生 • cǎo cóng 草丛 • cóng cuǒ 丛脞 • cóng jí 丛集 • cóng lín 丛林 • cóng lín yā 丛林鸦 • cóng shēng 丛生 • cóng shū 丛书 • cóng tán 丛谈 • cóng zhǒng 丛冢 • guàn cóng 灌丛 • guàn mù cóng 灌木丛 • huā cóng 花丛 • Kǒng cóng zǐ 孔丛子 • rén cóng 人丛 • shù cóng 树丛 • tài yáng shén jīng cóng 太阳神经丛 • xiān wéi cóng 纤维丛