Có 1 kết quả:

cóng lín ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

rừng rậm, rừng già

Từ điển Trung-Anh

(1) jungle
(2) thicket
(3) forest
(4) Buddhist monastery