Có 1 kết quả:
cóng lín ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
rừng rậm, rừng già
Từ điển Trung-Anh
(1) jungle
(2) thicket
(3) forest
(4) Buddhist monastery
(2) thicket
(3) forest
(4) Buddhist monastery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0