Có 1 kết quả:
cóng jí ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crowd together
(2) to pile up
(3) to cluster
(4) (book) collection
(5) series
(2) to pile up
(3) to cluster
(4) (book) collection
(5) series
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0